85% học sinh của Aralia đạt giải cao tại các Cuộc thi Quốc tế
1. Cambridge International A Level, A2 và AS Level là gì?
Cambridge International A Level và AS Level là viết tắt của Cambridge International Advanced Levels (A-Level) và Cambridge International Advanced Subsidiary Levels (AS Level). Hiện có hơn 175.000 học sinh tại hơn 125 quốc gia đã theo học chương trình này.
A-Level là chứng chỉ dự bị đại học của Vương quốc Anh dành cho học sinh từ 16 đến 19 tuổi. Chương trình kéo dài hai năm và được chấm điểm từ A* đến E (tương ứng 90% – 0%).
AS Level tuy là một chứng chỉ riêng nhưng có thể được xem tương đương với năm đầu tiên của A-Level. Chương trình này thường kéo dài một năm và được chấm điểm từ A đến E. Học sinh có thể bắt đầu với AS Level, sau đó tiếp tục học lên A Level. Học sinh thường sẽ chọn 4 môn AS Level và 3 môn ở A Level. Các trường đại học tại Anh thường yêu cầu tối thiểu 3 môn A Level để xét tuyển.
A2 Level là phần thứ hai của chương trình A-Level, vậy nên đây không phải là một chứng chỉ riêng. Khi học sinh học tiếp từ AS Level lên A Level, giai đoạn thứ hai này được gọi là A2 Level. Cả AS và A2 đều kéo dài một năm, khi kết hợp lại sẽ hoàn thành chương trình A-Level trong vòng hai năm.
Có 3 hình thức đánh giá học sinh theo học chương trình AS và A-Level:
- Đánh giá độc lập (Standalone Assessment – AS Level): Học sinh chỉ thi AS Level mà không tiếp tục lên A Level.
- Đánh giá theo giai đoạn (Staged Assessment – A Level): Học sinh học AS Level trong năm đầu tiên, sau đó tiếp tục học lên A Level ở năm thứ hai.
- Đánh giá toàn diện (Linear Assessment – A Level): Học sinh học toàn bộ chương trình A Level trong cùng một đợt, hoặc học cả AS và A2 Level. Nếu học sinh chọn học cả AS và A2 Level, Cambridge International sẽ tính điểm A Level dựa trên kết quả của cả hai phần.
Tổng kết lại thì A Level là chương trình kéo dài hai năm với tổng cộng 6 học phần. Nếu học sinh chọn thi AS Level trong năm đầu tiên, các em sẽ hoàn thành 3 học phần. Sau khi nhận kết quả AS, học sinh có thể:
- Giữ AS Level như một chứng chỉ độc lập hoặc
- Tiếp tục học các học phần A2 để hoàn thành A Level. Khi hoàn tất chương trình A2, điểm của AS Level sẽ được kết hợp với điểm A2 để tạo thành điểm A Level cuối cùng.
2. So sánh A-Level, AICE và Các chương trình nâng cao khác của Cambridge
Nhiều học sinh có thể khá bối rối khi phân biệt giữa Cambridge International A Level, AICE (Advanced International Certificate of Education) và các chương trình nâng cao khác của Cambridge. Hãy cùng tìm hiểu sự khác biệt giữa các chương trình cùng do Cambridge International cung cấp này nhé.
A-Level, AS Level và AICE đều thuộc hệ thống Cambridge Advanced, dành cho học sinh từ 16 đến 19 tuổi. Bên cạnh chương trình này, Cambridge International còn cung cấp nhiều chương trình khác cho học sinh từ 5 đến 16 tuổi.
Cambridge Advanced là giai đoạn cuối cùng trong hệ thống Cambridge Pathway – một lộ trình học tập liên tục từ 5 đến 19 tuổi. Chương trình này được phát triển bởi Cambridge Assessment International Education, một tổ chức trực thuộc Đại học Cambridge.

Cambridge Advanced được thiết kế để giúp học sinh chuẩn bị cho đại học và các bậc học cao hơn. Học sinh có nhiều lựa chọn học tập khác nhau như Cambridge International AS & A Level, Cambridge Pre-U, Cambridge AICE Diploma và Cambridge IPQ.
Cambridge Pre-U là chứng chỉ dành cho học sinh từ 16 đến 19 tuổi, giúp chuẩn bị cho môi trường học thuật tại đại học. Đây là một lựa chọn thay thế cho A-Level, với 25 môn học riêng lẻ. Học sinh có thể chọn 3 hoặc 4 môn, thậm chí kết hợp cả môn của Pre-U và A-Level. Một điểm đặc biệt của Cambridge Pre-U là khóa học Global Perspectives and Independent Research, kéo dài hai năm và yêu cầu học sinh thực hiện một dự án nghiên cứu mở rộng. Ngoài ra, học sinh có thể chọn học chương trình Global Perspectives ngắn hạn kéo dài một năm.
Bên cạnh đó, bằng Cambridge AICE Diploma được cấp cho học sinh hoàn thành bài thi ở ba nhóm môn học: Toán và Khoa học, Ngôn ngữ, Nghệ thuật và Nhân văn trong khi học chương trình AS và A-Level. Trong hệ thống tính điểm, mỗi môn AS Level được tính 1 tín chỉ, còn A Level được tính 2 tín chỉ và học sinh cần đạt tối thiểu 7 tín chỉ để nhận chứng chỉ này. Vì vậy, các em nên kết hợp linh hoạt giữa AS Level và A Level để phù hợp với mục tiêu cá nhân. Chương trình AICE Diploma chủ yếu phổ biến tại Mỹ.
Chương trình Cambridge IPQ (International Project Qualification) yêu cầu học sinh thực hiện một bài nghiên cứu dài 5000 từ về chủ đề tự chọn. Thông qua chương trình này, học sinh sẽ học cách thực hiện một dự án nghiên cứu từ A đến Z: từ việc xây dựng câu hỏi, thu thập dữ liệu, phân tích và viết báo cáo. Chương trình này khá tương đồng với AP Capstone của College Board tại Mỹ, bao gồm hai khóa học:
- AP Seminar – giúp học sinh phát triển kỹ năng tư duy phản biện và nghiên cứu.
- AP Research – học sinh thực hiện một nghiên cứu độc lập và nộp bài luận từ 4000 đến 5000 từ.
3. Các môn học trong chương trình A Level và AS Level
Third-person is another popular point of view for writers. Students can
Chương trình Cambridge International AS & A Level cung cấp tổng cộng 55 môn học cho học sinh lựa chọn. Các em có thể tự do chọn lựa các môn học mà mình yêu thích hoặc sẽ có lợi cho việc học tập trong tương lai. Thông thường, học sinh sẽ chọn 3 môn A-Level và 4 môn AS Level, và yêu cầu nhập học chuẩn cho các trường đại học ở Anh là 3 môn A-Level.
Các môn học trong chương trình A-Level và AS-Level được phân loại theo các nhóm sau:
- Tiếng Anh
- Toán học
- Khoa học
- Ngôn ngữ
- Khoa học nhân văn
- Công nghệ
- Khoa học xã hội
- Nghệ thuật
- Nghiên cứu chung
Việc lựa chọn học môn A-Level phụ thuộc vào bản thân bạn cũng như mục tiêu tương lai. Dưới đây là một số điểm cần cân nhắc khi chọn môn học:
- Chọn môn học mà bạn yêu thích nhất, nơi bạn có thể thấy bản thân phát triển trong lĩnh vực đó. Hoặc bạn có thể chọn các môn mà bạn giỏi.
- Vì kết quả A-Level sẽ có ảnh hưởng lớn khi bạn đăng ký vào đại học, hãy suy nghĩ về ngành học trong tương lai của bạn. Các môn học nào là yêu cầu đầu vào cho ngành học đó? Và môn học nào sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho chương trình đại học bạn chọn?
Nếu bạn chưa chắc chắn về ngành học và tương lai của mình, nhiều học sinh chọn một cách tiếp cận tổng quát hơn và đăng ký môn học như Tiếng Anh, Toán, Sinh học, Lịch sử, Địa lý, Tâm lý học, Kinh tế học, Nghệ thuật, v.v.
identify third-person POV using “he/she/they/it” or the character’s name.
Ôn thi các kỳ thi chứng chỉ AP và IB với giáo viên trung học Mỹ hàng đầu
4. Bài thi A Level và AS Level
Sau khi kết thúc hai năm học, học sinh sẽ tham gia kỳ thi đánh giá. Kết quả của Cambridge International A Level được chấm trên thang điểm từ A* (cao nhất) đến E (thấp nhất). Cambridge International AS Level không có điểm A*.
Nếu học sinh không đạt yêu cầu trong kỳ thi A-Level, các em có thể thi lại toàn bộ bài thi và có thể thi lại nhiều lần nếu cần thiết.
Để giúp học sinh dễ dàng chuyển kết quả thi A-Level khi đăng kí vào các trường đại học trên toàn thế giới, cùng tham khảo Percentage Uniform Mark (PUM) – bảng điểm chuẩn hóa kết quả học tập của học sinh xây dựng bởi Cambridge Assessment International Education:
Điểm thi AS Level | Điểm quy đổi PUM |
A | 80–100 |
B | 70–79 |
C | 60–69 |
D | 50–59 |
E | 40–49 |
Điểm thi A-Level | Điểm quy đổi PUM |
A* | 90–100 |
A | 80–89 |
B | 70–79 |
C | 60–69 |
D | 50–59 |
E | 40–49 |
5. Chứng chỉ A-Level và AS-Level được công nhận ở đâu?
Là một trong những chương trình phổ biến và được công nhận toàn cầu, chứng chỉ A-Level và AS-Level được các trường đại học trên toàn thế giới công nhận, bao gồm Anh, Ireland, Mỹ, Canada, v.v. Điểm cao trong kỳ thi A-Level và AS-Level có thể giúp bạn thay thế lên tới 1 năm tín chỉ đại học khi đăng ký vào các trường đại học.
Đại học Yale không ghi rõ yêu cầu về A-Level, nhưng học sinh đã hoàn thành kỳ thi AICE trước khi nộp hồ sơ có thể tự báo cáo kết quả để được xem xét.
Đại học Washington cũng cấp tín chỉ đại học cho học sinh đạt điểm thi đủ yêu cầu. Trường cho phép miễn giảm tín chỉ cho các môn học ở nhiều lĩnh vực như Kế toán, Tâm lý học, Âm nhạc, Nghiên cứu truyền thông, v.v. Hãy kiểm tra trang web của trường để tìm hiểu thêm nhé.
6. Sự khác biệt giữa A/AS Level và AICE
AICE (Advanced International Certificate of Education) là một chương trình giáo dục và hệ thống thi quốc tế được thiết kế để bồi dưỡng hiểu biết sâu rộng của học sinh về nhiều môn học và khả năng nắm vững các kỹ năng đa dạng.
Chương trình AICE chủ yếu được phát triển cho các trường học ở Mỹ vì sự đa dạng của các khóa học mà học sinh có thể đăng ký. AICE tương tự như AP (Advanced Placement) với một loạt các kỳ thi mà học sinh có thể tham gia. Đặc biệt ở Florida, hoàn thành chương trình AICE là yêu cầu để tốt nghiệp trung học.
Trong khi học sinh chỉ học tối đa 4 môn A-Level và AS-Level trong suốt hai năm, học sinh tham gia Chứng Chỉ AICE phải hoàn thành tối thiểu 7 tín chỉ, trong đó phải có ít nhất một tín chỉ từ mỗi nhóm môn học (tổng cộng ba nhóm) và một môn học bắt buộc.
Có 4 nhóm môn học trong chương trình AICE:
- Nhóm 1: Toán và Khoa học bao gồm các môn: Sinh học, Hóa học, Thiết kế và Công nghệ, Khoa học Máy tính, v.v.
- Nhóm 2: Ngôn ngữ: Tiếng Afrikaans, Tiếng Trung, Tiếng Pháp, Tiếng Nhật, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Đức, v.v.
- Nhóm 3: Nghệ thuật và Khoa học Nhân văn: Kế toán, Kinh doanh, Mỹ thuật & Thiết kế, Lịch sử, v.v.
- Nhóm 4: Các môn học Liên ngành (tùy chọn): Bài kiểm tra tổng quan Tiếng Anh, Kỹ năng Tư duy
Môn học bắt buộc mà học sinh phải hoàn thành và vượt qua là Global Perspectives & Research (Cambridge International AS Level). Môn học này yêu cầu học sinh tư duy phản biện, phân tích bằng chứng và so sánh các quan điểm. Cuối khóa học, học sinh sẽ phải thực hiện một dự án nhóm và bài thi viết.
Đọc thêm: